Bệnh viêm xoang: Nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách điều trị

05/11/2024

Viêm xoang là một trong những bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng đến sức khỏe của hàng triệu người trên thế giới. Đáng chú ý, nhiều nghiên cứu cho thấy có đến 30% người đến khám bệnh tai mũi họng đều gặp vấn đề liên quan đến viêm xoang. Vậy, viêm xoang có thực sự nguy hiểm? Những dấu hiệu nào giúp nhận biết sớm căn bệnh này, và đâu là những phương pháp điều trị hiệu quả nhất? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ hơn về triệu chứng, cách chữa trị và hiệu quả của các phương pháp điều trị viêm xoang hiện nay.

Bệnh viêm xoang là bệnh gì?

Bệnh viêm xoang

 

Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở các xoang cạnh mũi – các hốc rỗng chứa đầy không khí nằm phía sau xương gò má và trán. Các xoang này bao gồm xoang trán, xoang sàng, xoang bướm và xoang hàm trên. Bình thường, các hốc xoang được lót bởi lớp niêm mạc mềm và giúp lưu thông khí. Tuy nhiên, khi viêm xoang xảy ra, lớp niêm mạc này sưng lên và có thể tích tụ dịch mủ hoặc chất nhầy, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn, virus hoặc nấm phát triển và dẫn đến nhiễm trùng. Bệnh có thể xảy ra ở mọi độ tuổi và thường kéo dài, gây khó chịu và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống nếu không được điều trị kịp thời.

Các loại viêm xoang

Viêm xoang có thể được phân loại dựa trên nguyên nhân gây bệnh và vị trí viêm, cụ thể như sau:

Phân loại dựa trên nguyên nhân gây bệnh

  • Viêm xoang cấp tính: Thường do nhiễm trùng đường hô hấp trên, vi khuẩn hoặc virus gây ra. Triệu chứng thường thấy bao gồm đau đầu, nghẹt mũi, chảy nước mũi, đau quanh mắt và má, mất khứu giác và đôi khi sốt. Bệnh thường kéo dài từ 1 đến 4 tuần. Nếu các triệu chứng này tiếp tục kéo dài từ 4 đến 12 tuần, bệnh có thể chuyển sang giai đoạn viêm xoang bán cấp.
  • Viêm xoang mãn tính: Đây là tình trạng viêm xoang kéo dài trên 12 tuần và có nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm nhiễm trùng, polyp mũi (khối u mềm trong niêm mạc), lệch vách ngăn mũi hoặc dị ứng với nấm. Viêm xoang mãn tính được phân thành các loại nhỏ hơn như:
  • Viêm xoang mãn tính không có polyp.
  • Viêm xoang mãn tính có polyp.
  • Viêm xoang dị ứng do nấm.
  • Viêm xoang tái phát: Tình trạng này thường gặp ở người có cơ địa dị ứng hoặc hen suyễn, khi bệnh tái đi tái lại nhiều lần trong năm.

Phân loại dựa trên vị trí viêm

  • Viêm xoang hàm trên: Đây là xoang lớn nhất trong các xoang mặt, nằm ở vị trí sau xương gò má. Bệnh nhân thường cảm thấy đau nhức quanh mặt, nhất là vùng má, và sưng quanh mắt. Đôi khi, triệu chứng có thể bao gồm đau đầu.
  • Viêm xoang sàng: Xoang sàng nằm sâu bên trong hốc mũi, phía sau mặt. Do vị trí khó tiếp cận nên các triệu chứng không rõ ràng. Người bệnh thường có cảm giác đau nhức đầu ở vùng gáy, chảy dịch mủ từ mũi và ho kéo dài.
  • Viêm xoang trán: Xoang trán nằm ở vị trí giữa trán, ngay trên mắt. Người bệnh thường thấy đau nhức vùng trán lan sang hai bên thái dương, và trong những trường hợp nghiêm trọng có thể gây đau hốc mắt.
  • Viêm xoang bướm: Xoang này nằm sâu trong xương bướm với nhiều thành khác nhau (trước, sau, trên, dưới và hai bên). Triệu chứng bao gồm sốt cao, rét run, đau nhức đầu và đau vùng gáy, cùng với dịch chảy xuống mũi họng. Viêm xoang bướm có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng và tỷ lệ tử vong cao nếu không điều trị kịp thời.
  • Viêm đa xoang: Đây là tình trạng nhiễm trùng lan rộng từ một xoang sang các xoang khác. Nguyên nhân có thể là do dị ứng, ô nhiễm môi trường, cấu trúc xoang bất thường hoặc sức đề kháng yếu.

Nguyên nhân dẫn đến viêm xoang

Nguyên nhân dẫn đến viêm xoang mãn tính

Viêm xoang có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố bên ngoài và bên trong cơ thể. Hiểu rõ những nguyên nhân này giúp chúng ta chủ động phòng tránh và giảm nguy cơ mắc bệnh.

Nhiễm virus và vi khuẩn

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm xoang. Virus hoặc vi khuẩn có thể xâm nhập vào niêm mạc xoang khi cơ thể gặp tình trạng nhiễm trùng đường hô hấp trên như cảm cúm hay viêm họng. Khi đó, các tế bào lông chuyển ở niêm mạ c xoang bị tổn thương, dẫn đến viêm nhiễm và tích tụ dịch mủ trong xoang, làm cản trở khả năng dẫn lưu của các xoang (1).

Yếu tố dị ứng

Dị ứng là một trong những tác nhân gây ra viêm xoang tái phát. Những người có cơ địa mẫn cảm dễ bị kích thích bởi các yếu tố như phấn hoa, lông động vật, khói bụi, hoặc thay đổi thời tiết đột ngột, đặc biệt là khi trời lạnh. Phản ứng dị ứng làm niêm mạc xoang sưng lên, cản trở lưu thông không khí và dẫn đến viêm nhiễm.

Ô nhiễm môi trường

Sống hoặc làm việc trong môi trường có nhiều khói bụi, hóa chất, hoặc ô nhiễm cao cũng là nguyên nhân gây viêm xoang. Những yếu tố này có thể làm tổn thương niêm mạc mũi và xoang, khiến chúng trở nên dễ nhiễm khuẩn và viêm nhiễm. Những người làm việc trong môi trường xây dựng, công nghiệp, hoặc thường xuyên tiếp xúc với khí thải cũng có nguy cơ cao bị viêm xoang.

Bất thường trong cấu trúc giải phẫu mũi xoang

Một số người có cấu trúc mũi xoang không bình thường như lệch vách ngăn mũi, polyp mũi, hoặc phì đại cuốn mũi, làm giảm khả năng dẫn lưu tự nhiên của xoang. Những bất thường này cản trở sự lưu thông của không khí, tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm dễ dàng phát triển, gây ra viêm xoang mãn tính và tái phát nhiều lần.

Suy giảm hệ miễn dịch

Những người có hệ miễn dịch yếu, chẳng hạn như người cao tuổi, người bị bệnh mãn tính hoặc suy giảm miễn dịch, cũng dễ bị nhiễm trùng và viêm xoang. Khi cơ thể không đủ khả năng chống lại vi khuẩn, virus hoặc nấm, nguy cơ bị viêm xoang sẽ tăng cao, và bệnh có thể kéo dài dai dẳng.

Triệu chứng khi bị viêm xoang

Viêm xoang mãn tính

Khi bị viêm xoang, người bệnh thường gặp phải nhiều triệu chứng gây khó chịu, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hằng ngày. Các triệu chứng này có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ và loại viêm xoang, nhưng nhìn chung, các dấu hiệu thường gặp bao gồm:

Đau nhức vùng đầu và mặt

Viêm xoang thường gây ra cảm giác đau nhức ở các khu vực quanh xoang như trán, thái dương, gò má hoặc vùng sau mắt. Đặc biệt, cơn đau có xu hướng tăng lên khi người bệnh cúi xuống, thay đổi tư thế hoặc làm việc nặng. Mức độ đau có thể từ nhẹ đến nặng, và vị trí đau sẽ thay đổi tùy theo xoang bị viêm.

Ho dai dẳng, đặc biệt vào ban đêm

Người bị viêm xoang thường có cơn ho kéo dài, đặc biệt là vào ban đêm khi nằm xuống, do dịch mủ chảy xuống họng. Cơn ho thường khô, có khi đi kèm với đờm, và kéo dài, ảnh hưởng đến giấc ngủ cũng như gây mệt mỏi vào ban ngày.

Dịch mũi có màu và mùi bất thường

Một trong những triệu chứng điển hình của viêm xoang là dịch mũi chảy xuống họng hoặc mũi, thường có màu xanh hoặc vàng, có thể kèm theo mủ và mùi hôi. Nguyên nhân là do dịch viêm trong xoang tích tụ vi khuẩn, khi thoát ra ngoài sẽ mang theo mùi khó chịu, ảnh hưởng đến hơi thở và giao tiếp của người bệnh.

Nghẹt mũi, tắc mũi

Viêm xoang gây ra tình trạng nghẹt mũi, làm người bệnh khó thở và phải thở bằng miệng. Nghẹt mũi có thể xảy ra ở một bên hoặc cả hai bên mũi, đặc biệt nghiêm trọng vào ban đêm khi nằm, dẫn đến giấc ngủ không thoải mái và gián đoạn.

Suy giảm khứu giác

Người mắc viêm xoang thường gặp khó khăn trong việc nhận biết mùi, thậm chí có thể mất hoàn toàn khứu giác nếu bệnh kéo dài. Điều này không chỉ gây bất tiện trong cuộc sống hàng ngày mà còn ảnh hưởng đến cảm giác ăn uống và chất lượng cuộc sống.

Hơi thở có mùi hôi khó chịu

Mùi hôi phát sinh do dịch mủ trong xoang chảy xuống họng hoặc tích tụ trong khoang mũi, tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi. Đây là một triệu chứng khá phổ biến và dễ nhận thấy ở người bị viêm xoang, gây mất tự tin và ảnh hưởng đến giao tiếp.

Cảm giác đau răng hàm trên

Đôi khi, viêm xoang hàm trên gây ra cảm giác đau ở răng hàm trên, bởi xoang hàm nằm rất gần với chân răng. Điều này khiến nhiều người nhầm lẫn triệu chứng với các vấn đề về răng miệng, làm chậm trễ quá trình chẩn đoán và điều trị đúng bệnh.

Ngứa mũi và hắt hơi liên tục

Khi niêm mạc xoang bị kích ứng, người bệnh thường cảm thấy ngứa mũi và hắt hơi không kiểm soát. Tình trạng này phổ biến ở những người bị viêm xoang do dị ứng, và dễ tái phát khi gặp các tác nhân gây dị ứng như phấn hoa hoặc bụi bẩn.

Đau hoặc sưng quanh mắt

Viêm xoang, đặc biệt là viêm xoang sàng và viêm xoang bướm, có thể gây sưng và đau ở vùng quanh mắt. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi nhìn, nhất là vào buổi sáng khi thức dậy. Tình trạng này kéo dài sẽ ảnh hưởng đến sinh hoạt và làm việc, khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi.

Sốt

Viêm xoang cấp tính thường đi kèm với sốt, là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang chống lại nhiễm trùng. Sốt có thể từ nhẹ đến cao, kèm theo cảm giác ớn lạnh, và thường xảy ra khi vi khuẩn hoặc virus đã xâm nhập vào các xoang gây viêm nhiễm.

Cách điều trị viêm xoang an toàn

Viêm xoang là một bệnh lý dai dẳng, vì thế việc lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả cao. Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của mỗi người, bác sĩ có thể chỉ định điều trị nội khoa (dùng thuốc) hoặc phẫu thuật. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến và an toàn cho bệnh viêm xoang:

Điều trị bằng nội khoa (dùng thuốc)

Phương pháp điều trị nội khoa là lựa chọn chính cho các trường hợp viêm xoang cấp tính hoặc giai đoạn nhẹ của bệnh. Việc sử dụng thuốc giúp làm giảm triệu chứng và kiểm soát viêm nhiễm trong xoang. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh: Được chỉ định trong trường hợp viêm xoang do nhiễm khuẩn. Kháng sinh giúp tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng. Tuy nhiên, việc dùng kháng sinh cần tuân theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để tránh tình trạng kháng thuốc.
  • Thuốc chống viêm: Thuốc chống viêm giúp giảm sưng và đau ở vùng xoang, giúp bệnh nhân cảm thấy dễ chịu hơn.
  • Thuốc kháng dị ứng: Dành cho những người bị viêm xoang do dị ứng. Thuốc kháng dị ứng giúp giảm triệu chứng ngứa, nghẹt mũi và giảm nguy cơ bệnh tái phát khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như phấn hoa, lông thú cưng, hoặc khói bụi.
  • Thuốc co mạch và chống xuất tiết: Các loại thuốc này có tác dụng làm giảm sự tiết dịch trong xoang và mũi, giúp thông thoáng đường thở, giảm triệu chứng nghẹt mũi.

Lưu ý: Việc sử dụng thuốc cần tuyệt đối tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa tai – mũi – họng. Sử dụng thuốc không đúng cách, không đúng liều lượng có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn nôn, hoặc nghiêm trọng hơn là gây tình trạng nhờn thuốc. Tình trạng nhờn thuốc không chỉ làm giảm hiệu quả điều trị mà còn làm cho bệnh trở nên khó kiểm soát, có thể để lại biến chứng nguy hiểm.

Điều trị bằng phẫu thuật

Phương pháp phẫu thuật được áp dụng khi điều trị nội khoa không mang lại hiệu quả, hoặc khi viêm xoang đã phát triển thành mạn tính và gây ra các biến chứng. Bác sĩ sẽ xem xét phẫu thuật trong những trường hợp sau đây:

  • Không đáp ứng với điều trị bằng thuốc: Nếu bệnh nhân đã điều trị bằng các loại thuốc trong một thời gian dài mà vẫn không thuyên giảm, hoặc triệu chứng tiếp tục tái phát, bác sĩ sẽ xem xét phương án phẫu thuật để giải quyết tình trạng tắc nghẽn trong xoang.
  • Phát hiện bất thường về cấu trúc giải phẫu: Phẫu thuật là cần thiết khi bệnh nhân có các vấn đề như lệch vách ngăn mũi, hoặc sự hiện diện của polyp mũi (khối u lành tính) với kích thước lớn, gây chèn ép và cản trở luồng không khí qua xoang. Những bất thường này không chỉ gây ra viêm xoang mà còn làm cho bệnh dễ tái phát sau khi điều trị bằng thuốc.
  • Biến chứng nguy hiểm: Viêm xoang kéo dài có thể gây ra các biến chứng nặng nề như viêm ổ mắt hoặc chèn ép dây thần kinh thị giác. Trong các trường hợp này, phẫu thuật là lựa chọn ưu tiên để ngăn chặn các biến chứng tiếp tục phát triển, bảo vệ chức năng thị giác và sức khỏe của bệnh nhân.

Cách phòng ngừa viêm xoang

Phòng ngừa viêm xoang là bước quan trọng để bảo vệ sức khỏe đường hô hấp, đặc biệt trong các thời điểm thời tiết thay đổi hay vào mùa lạnh, khi nguy cơ mắc bệnh thường cao hơn. Đối với cả người lớn và trẻ em, cần chú ý những biện pháp phòng ngừa sau để hạn chế nguy cơ mắc bệnh viêm xoang.

Phòng ngừa viêm xoang cho người lớn

Người lớn, đặc biệt là những người có cơ địa dễ dị ứng hoặc sức đề kháng yếu, nên thực hiện các biện pháp sau để giảm nguy cơ viêm xoang:

  • Giữ ấm cơ thể: Trong mùa lạnh hoặc khi thời tiết chuyển mùa, cần giữ ấm vùng cổ, mũi và đầu để tránh bị nhiễm lạnh, từ đó giảm nguy cơ bị cảm cúm và viêm xoang.
  • Vệ sinh tay đúng cách: Rửa tay kỹ với xà phòng trước mỗi bữa ăn hoặc sau khi tiếp xúc với các bề mặt nơi công cộng để tránh đưa vi khuẩn hoặc virus vào cơ thể qua đường mũi và miệng.
  • Tránh xa môi trường khói thuốc và không khí ô nhiễm: Khói thuốc lá, bụi bẩn, và ô nhiễm môi trường là những yếu tố kích ứng đường hô hấp và dễ gây viêm xoang. Nếu sống trong môi trường ô nhiễm, nên đeo khẩu trang để hạn chế hít phải các tác nhân gây hại.
  • Kiểm soát các tác nhân gây dị ứng: Phấn hoa, lông động vật, nấm mốc, và một số loại nước hoa có thể kích thích đường hô hấp và gây dị ứng, làm tăng nguy cơ viêm xoang. Nên hạn chế tiếp xúc với các tác nhân này nếu bạn có cơ địa nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng.
  • Sử dụng máy tạo độ ẩm: Độ ẩm trong không khí quá thấp có thể làm khô niêm mạc mũi và xoang, khiến chúng dễ bị kích ứng. Máy tạo độ ẩm giúp duy trì độ ẩm cần thiết, đặc biệt trong mùa lạnh hoặc khi dùng điều hòa. Tuy nhiên, cần vệ sinh máy tạo độ ẩm thường xuyên để tránh nấm mốc sinh sôi trong máy.

Phòng ngừa viêm xoang cho trẻ em

Trẻ em có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, vì vậy nguy cơ mắc viêm xoang và các bệnh hô hấp khác thường cao hơn. Để bảo vệ trẻ khỏi viêm xoang, cha mẹ cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Vệ sinh mũi cho trẻ đúng cách: Sử dụng dung dịch nước muối sinh lý dạng xịt hoặc nhỏ mũi để làm sạch đường hô hấp của trẻ, giúp loại bỏ vi khuẩn và bụi bẩn, đồng thời làm ẩm niêm mạc mũi, ngăn ngừa nguy cơ viêm xoang.
  • Sử dụng máy tạo độ ẩm: Nếu không khí trong phòng quá khô, có thể sử dụng máy tạo độ ẩm để duy trì độ ẩm hợp lý cho trẻ. Điều này giúp hạn chế tình trạng khô mũi và khó chịu, giảm nguy cơ bị viêm xoang.
  • Tránh tiếp xúc với khói thuốc và các tác nhân gây dị ứng: Khói thuốc, phấn hoa, lông thú, và một số hóa chất có thể gây kích ứng hô hấp của trẻ. Không để trẻ hít phải khói thuốc lá hoặc tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.
  • Cẩn trọng khi cho trẻ đi bơi: Khi đi bơi, hạn chế để trẻ ngâm mình quá lâu trong hồ bơi, vì nước hồ có thể chứa hóa chất và vi khuẩn gây kích ứng đường hô hấp. Nếu trẻ dễ bị viêm xoang, nên dùng nút tai và hướng dẫn trẻ xì nước ra khỏi mũi sau khi bơi.
  • Dạy trẻ đeo khẩu trang và rửa tay đúng cách: Việc đeo khẩu trang khi đến nơi công cộng và rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng và nước giúp giảm nguy cơ lây nhiễm virus gây cảm lạnh và viêm xoang. Đây là thói quen tốt cho sức khỏe đường hô hấp của trẻ.
  • Tuân thủ lịch tiêm chủng cho trẻ: Đảm bảo trẻ được tiêm đầy đủ các loại vắc-xin phòng bệnh cúm, viêm phổi, viêm phế cầu, và các bệnh về đường hô hấp khác. Tiêm chủng không chỉ giúp trẻ khỏe mạnh hơn mà còn làm giảm nguy cơ mắc các bệnh dẫn đến viêm xoang.
  • Tránh tiếp xúc gần với người bị cảm lạnh hoặc viêm đường hô hấp: Viêm xoang có thể là hệ quả của nhiễm trùng đường hô hấp trên, vì vậy hạn chế cho trẻ tiếp xúc gần với những người có dấu hiệu cảm lạnh, ho, hoặc nhiễm trùng đường hô hấp để giảm nguy cơ lây nhiễm.

Kết luận

Hy vọng rằng những thông tin hữu ích về nguyên nhân, dấu hiệu, cách điều trị và phòng ngừa viêm xoang được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về căn bệnh dễ mắc nhưng khó chịu này. Nếu bạn hoặc người thân có những triệu chứng nghi ngờ viêm xoang như đã đề cập, hãy đến ngay các cơ sở y tế uy tín để được các bác sĩ chuyên khoa thăm khám và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp. Việc chủ động chăm sóc sức khỏe và thăm khám kịp thời sẽ giúp ngăn chặn bệnh tiến triển thành mãn tính và giữ cho cuộc sống luôn thoải mái, lành mạnh.

Bài viết được tham khảo thông tin tại:

  1. McMillen, M. (2016, September 13): What is sinusitis? WebMD. https://www.webmd.com/allergies/sinusitis-and-sinus-infection.
  2. Sinus infection (Sinusitis) – symptoms and causes | Penn Medicine. (n.d.). https://www.pennmedicine.org/for-patients-and-visitors/patient-information/conditions-treated-a-to-z/sinus-infections-sinusitis.
Dược sĩ Cồ Minh Hằng
Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin

CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM