Nghệ: Dược liệu tuyệt vời từ thiên nhiên được người Việt sử dụng

08/07/2024

Nghệ từ lâu đã được biết đến như một “thần dược” từ thiên nhiên, không chỉ góp phần làm đẹp mà còn mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe. Từ lâu, nghệ nổi bật với những giá trị dinh dưỡng đặc biệt, giúp cải thiện và duy trì sức khỏe con người một cách hiệu quả. Hôm nay, hãy cùng khám phá sâu hơn về những công dụng tuyệt vời của nghệ và cách sử dụng nó để tận dụng tối đa những lợi ích mà loại thảo dược này mang lại.

Tìm hiểu chung về Nghệ

Tìm hiểu chung về Nghệ

Nghệ, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như nghệ nhà, nghệ ta hay khương hoàng, có danh pháp khoa học là Curcuma longa. Đây là một loại cây thân thảo lâu năm thuộc họ Gừng (Zingiberaceae), nổi bật với phần củ (thân rễ) phát triển dưới mặt đất. Nghệ có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới Tamil Nadu, nằm ở phía đông nam Ấn Độ, nơi nó phát triển mạnh mẽ trong điều kiện nhiệt độ từ 20 độ C đến 30 độ C (68 độ F đến 86 độ F) và cần một lượng mưa hàng năm đáng kể.

Cây nghệ được trồng và thu hoạch hàng năm để lấy phần củ. Sau khi thu hoạch, nếu không sử dụng ngay, củ nghệ sẽ được xử lý bằng cách luộc trong khoảng từ 30 đến 45 phút, sau đó sấy khô trong lò nóng. Quá trình này giúp bảo quản củ nghệ lâu hơn và dễ dàng vận chuyển. Sau khi sấy khô, củ nghệ được nghiền thành bột màu vàng cam sậm. Bột nghệ này không chỉ là một gia vị phổ biến trong ẩm thực Tamil và nhiều loại cà ri khác, mà còn được sử dụng để nhuộm màu và tạo màu cho các loại gia vị khác như mù tạc.

Việc trồng nghệ cũng như quá trình chế biến và sử dụng nghệ trong ẩm thực và y học đã tạo nên một nền văn hóa phong phú xoay quanh loại thảo dược này. Từ những cánh đồng nghệ bát ngát ở các làng quê Ấn Độ đến những nghiên cứu hiện đại về công dụng chữa bệnh của curcumin, nghệ không chỉ là một phần quan trọng trong ẩm thực mà còn là một thành phần quý giá trong y học và chăm sóc sức khỏe.

Thành phần hóa học của củ nghệ

Thành phần hóa học của củ nghệ

Nghệ, đặc biệt là thân rễ nghệ trồng ở Ấn Độ, chứa nhiều thành phần dinh dưỡng quan trọng với tỷ lệ cụ thể như sau: nước chiếm 13,1%, protein 6,3%, chất béo 5,1%, chất vô cơ 3,5%, carbohydrate 69,4% và carotene tính theo vitamin A đạt 50 UI. Khi cất kéo bằng hơi nước, nghệ có thể thu được 5,8% tinh dầu. Tại Việt Nam, củ nghệ chứa hỗn hợp chất màu từ 3,5% đến 4% và curcumin tinh khiết từ 1,5% đến 2%.

Tinh dầu Nghệ

Tinh dầu nghệ chứa hơn 20 loại hợp chất thuộc nhóm monoterpen, bao gồm:

  • Phellandren (24,5%)
  • Cineol (15,9%)
  • P-cymen (13,2%)
  • P-pinen (8,9%)

Hợp chất Phenolic

Trong tài liệu Trung Quốc, nghệ được ghi nhận có chứa nhiều hợp chất như turmerol, zingiberen, limonen, cineol, terpinen, linalool, borneol, D, p-phellandren, d-sabinen, zingeren, curcumin, parahydroxy cinnamoyl methan và p, p’-dihydroxycinnamoyl methan. Các chất màu phenolic trong nghệ chủ yếu là dẫn xuất của diarylheptan gồm:

  • Curcumin (bisferuloyl-methan) chiếm khoảng 60%
  • Bis (4 hydroxy-cinnamoyl)-methan
  • 4-hydroxycinnamoyl feruloyl methan

Curcumin

Curcumin là một hỗn hợp gồm:

  • Curcumin I (60%)
  • Monodesmethoxy curcumin (curcumin II) chiếm 24%
  • Bidesmethoxy curcumin (curcumin III) chiếm 14%

Hợp chất Terpen

Tinh dầu nghệ cũng chứa nhiều hợp chất terpen như alpha và beta pinen, camphen, limonen, terpinen, caryophyllen, linalool, borneol, isoborneol, camphor, eugenol, cineol, curdion, curzerenon, và curcumen.

Hợp chất chống oxy hóa và chống viêm

Nghệ chứa hai hợp chất nổi bật với tác dụng chống oxy hóa và chống viêm:

  • 1,5 bis (4 hydroxy, 3 methoxy phenyl)-penta-(1E, 4E)-1,4–dien-3-on
  • 1-(4 hydroxy-3-methoxy phenyl-5-(4 hydroxy phenyl)-penta (1E, 4E)-1-4-dien-3-on

Hợp Chất Phenol-Sesquiterpen Ceton

Nghệ còn chứa hai hợp chất phenol-sesquiterpen ceton có tác dụng ức chế men lipoxygenase:

  • 2-methyl-6-(3-hydroxy-4-methyl-phenyl-2-hepten-4-on (turmeronol A)
  • 2 methyl-6-(2-hydroxy-4 methylphenyl) 2-hepten-4 on (turmeronol B)

Công dụng tuyệt vời từ Nghệ

Nghệ không chỉ là một loại gia vị quý giá trong ẩm thực mà còn là một dược liệu quý trong y học cổ truyền và hiện đại. Các công dụng tuyệt vời của nghệ đối với sức khỏe và sắc đẹp đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu khoa học và thực tiễn.

Công dụng tuyệt vời từ Nghệ

Theo y học cổ truyền

Nghệ, được biết đến với tên gọi khương hoàng, có vị cay đắng, mùi thơm đặc trưng và tính ấm. Thân rễ của nghệ có tác dụng hành khí, phá huyết, thông kinh, chỉ thống, tiêu mủ và giúp lên da non. Nghệ thường được sử dụng để điều trị các trường hợp kinh nguyệt không đều, bế kinh, đau ngực và bụng, viêm loét dạ dày, và các bệnh lý khác như ghẻ lở, phong thấp, vàng da. Khi được giã nhỏ, nghệ tươi có thể bôi lên các vùng bị ung nhọt, viêm tấy hoặc lở loét để giúp giảm sẹo.

Y học Ấn Độ

Trong y học Ấn Độ, nghệ được sử dụng để kích thích tiêu hóa, bổ máu và lọc máu, chữa sốt rét và cảm lạnh. Nước ép nghệ tươi có khả năng chống ký sinh trùng và chữa nhiều bệnh ngoài da. Bột nghệ trộn với vôi được dùng để chữa đau khớp, trong khi cao nước thân rễ nghệ được dùng cho bệnh nhân có các bệnh về mật.

Y học Trung Quốc

Y học Trung Quốc sử dụng nghệ làm thuốc kích thích, thuốc bổ, thuốc giảm đau và thuốc cầm máu. Nghệ được chỉ định trong điều trị loét dạ dày, tiểu ra máu và nhiều bệnh khác. Bột nghệ dùng ngoài giúp mau lành vết thương, chữa viêm mủ da và bệnh nấm tóc. Ngoài ra, nghệ còn được xem là thuốc chống dị ứng, cầm máu và điều trị nhiều bệnh khác.

Đông Nam Á và Nepal

Ở Đông Nam Á và Nepal, nghệ được coi là thuốc bổ dạ dày, gây trung tiện, cầm máu và chữa vàng da. Nghệ cũng được sử dụng để chữa ngứa, làm lành vết thương nhỏ, vết côn trùng cắn và phát ban. Ngoài ra, nghệ còn được dùng để điều trị rối loạn kinh nguyệt, làm tăng tuần hoàn, làm tan cục máu đông, điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu và các bệnh khác.

Tác dụng trong y học hiện đại

  • Hoạt tính kháng viêm: Nghệ thể hiện hoạt tính kháng viêm cấp và mạn tính trong các mô hình thử nghiệm. Curcumin và các dẫn chất của nó có tác dụng kháng viêm, khả năng này có thể do chúng có thể thu dọn các gốc oxy liên quan đến quá trình viêm.
  • Chống loét dạ dày và rối loạn tiêu hóa: Nghệ giúp giảm tiết dịch vị và tăng lượng chất nhầy trong dạ dày, bảo vệ niêm mạc dạ dày và tá tràng khỏi các tổn thương. Curcumin trong nghệ giúp cải thiện tổn thương ở dạ dày nhờ kích thích tạo chất nhầy.
  • Kháng khuẩn: Curcumin có khả năng ức chế sự phát triển của trực khuẩn lao và Salmonella paratyphi. Tinh dầu nghệ cũng ức chế các vi khuẩn và nấm như Bacillus mycoides và Candida albicans. Nghệ còn thể hiện hoạt tính kháng virus, ức chế protease của HIV-1 và HIV-2.
  • Tác dụng lợi mật: Tinh dầu nghệ có tác dụng lợi mật nhờ chứa p-tolylmethyl carbinol. Curcumin giúp tăng lưu lượng mật và cải thiện chức năng gan.
  • Chống oxy hóa và tăng khả năng thực bào: Nghệ có tác dụng chống oxy hóa và tăng khả năng thực bào, giúp loại bỏ các tế bào hư hỏng và chống lại các tác nhân gây bệnh.
  • Giảm Cholesterol: Nghệ giúp giảm cholesterol và lipid trong máu, cải thiện sức khỏe tim mạch.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết về thành phần hóa học, công dụng tuyệt vời của nghệ cũng như cách sử dụng nó một cách hiệu quả. Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại nhiều thông tin hữu ích cho bạn đọc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay cần tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được giải đáp một cách nhanh chóng và chính xác.

Dược sĩ Cồ Minh Hằng
Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin

CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM